Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||
K2[HgI4] | → | 2KI | + | HgI2 | |
Potassium tetraiodomercurate(II) | kali iodua | Thủy ngân(II) iodua | |||
Muối | |||||
786 | 166 | 454 | |||
1 | 2 | 1 | Hệ số | ||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||
Số mol | |||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
K2[HgI4] → 2KI + HgI2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, K2[HgI4] (Potassium tetraiodomercurate(II)) để tạo ra KI (kali iodua), HgI2 (Thủy ngân(II) iodua) dười điều kiện phản ứng là Điều kiện khác: pha loãng với nước
Điều kiện khác: pha loãng với nước
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để K2[HgI4] (Potassium tetraiodomercurate(II)) và tạo ra chất KI (kali iodua) phản ứng với HgI2 (Thủy ngân(II) iodua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là K2[HgI4] (Potassium tetraiodomercurate(II)) và tạo ra chất KI (kali iodua), HgI2 (Thủy ngân(II) iodua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KI (kali iodua), HgI2 (Thủy ngân(II) iodua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia K2[HgI4] (Potassium tetraiodomercurate(II)), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2[HgI4] (Potassium tetraiodomercurate(II)) ra KI (kali iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2[HgI4] (Potassium tetraiodomercurate(II)) ra KI (kali iodua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2[HgI4] (Potassium tetraiodomercurate(II)) ra HgI2 (Thủy ngân(II) iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2[HgI4] (Potassium tetraiodomercurate(II)) ra HgI2 (Thủy ngân(II) iodua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Potassium tetraiodomercurate(II); Mercuric potassium iodite; Mayers reagent; Dipotassium tetraiodomercurate; Mercury potassium iodide)
2KI + HgI2 → K2[HgI4] K2HgI4.2H2O → 2H2O + K2[HgI4] 4KI + HgCl2 → 2KCl + K2[HgI4] Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2[HgI4](potassium iodide)
KI + CH3CH(Br)CH2(Br) → KBr + IBr + CH2=CHCH3 2KI + 2FeCl3 → 2FeCl2 + I2 + 2KCl H2O + 2KI + O3 → I2 + 2KOH + O2 Tổng hợp tất cả phương trình có KI tham gia phản ứng(Mercuric iodide; Mercury(II) iodide; Red mercury iodide; Mercury(II) diiodide; Mercury iodide; Mer-Kil)
HgI2 + 2LiAlH4 → 2LiH + HgH2 + 2AlH3 HgI2 + 2LiAlH4 → 2LiH + HgH2 + 2AlH3 2KI + HgI2 → K2[HgI4] Tổng hợp tất cả phương trình có HgI2 tham gia phản ứng